102
ST
R. van Nistelrooy
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ruud van Nistelrooy
ST
102
188cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Huyền thoại
3
5
Level
24
99
96
95
95
84
93
68
93
93
65
65
68
68
71
71
65
Tốc độ
99
Sút
98
Chuyền bóng
82
Rê bóng
96
Phòng thủ
46
Thể chất
91
Tốc độ
99
Tăng tốc
101
Dứt điểm
103
Lực sút
98
Sút xa
89
Chọn vị trí
106
Vô lê
100
Penalty
96
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
82
Chuyền dài
72
Đá phạt
87
Sút xoáy
92
Rê bóng
96
Giữ bóng
100
Khéo léo
93
Thăng bằng
94
Phản ứng
96
Kèm người
39
Lấy bóng
50
Cắt bóng
31
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
95
Thể lực
88
Quyết đoán
88
Nhảy
87
Bình tĩnh
100
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2011~2012 | Malaga CF | |
2010~2011 | Hamburg SV | |
2006~2010 | Real Madrid | |
2001~2006 | Manchester United | |
1998~2001 | PSV | |
1997~1998 | SC Heyrenbane | |
1994~1997 | FC 덴보스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |