82
CB
S. Ingason
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sverrir Ingi Ingason
CB 82
|
|
05.08.1993
188cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
18
67
67
66
66
70
67
77
67
67
79
79
75
75
74
74
79
Tốc độ
70
Sút
59
Chuyền bóng
66
Rê bóng
67
Phòng thủ
80
Thể chất
79
Tốc độ
70
Tăng tốc
71
Dứt điểm
58
Lực sút
66
Sút xa
65
Chọn vị trí
58
Vô lê
33
Penalty
60
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
60
Chuyền dài
73
Đá phạt
60
Sút xoáy
56
Rê bóng
60
Giữ bóng
75
Khéo léo
75
Thăng bằng
69
Phản ứng
85
Kèm người
83
Lấy bóng
80
Cắt bóng
78
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
78
Thể lực
78
Quyết đoán
82
Nhảy
85
Bình tĩnh
74
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Xem Sverrir Ingi Ingason mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Mitwilan
2019~ PAOK FC
2019~2023 PAOK FC
2017~2017 Granada CF
2017~2019 FC 로스토프
2015~2017 로케런
2014~2015 Viking FK
2010~2014 브레이다블리크 코파보귀르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%