68
CB
S. Ingason
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sverrir Ingi Ingason
CB 68
|
|
05.08.1993
188cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
53
52
50
50
55
52
62
51
51
65
65
60
60
58
58
65
Tốc độ
54
Sút
46
Chuyền bóng
50
Rê bóng
49
Phòng thủ
65
Thể chất
68
Tốc độ
55
Tăng tốc
53
Dứt điểm
42
Lực sút
56
Sút xa
52
Chọn vị trí
48
Vô lê
26
Penalty
44
Chuyền ngắn
60
Tầm nhìn
48
Tạt bóng
40
Chuyền dài
53
Đá phạt
40
Sút xoáy
42
Rê bóng
41
Giữ bóng
61
Khéo léo
49
Thăng bằng
51
Phản ứng
63
Kèm người
66
Lấy bóng
64
Cắt bóng
67
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Quyết đoán
69
Nhảy
71
Bình tĩnh
64
TM đổ người
11
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
8
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sverrir Ingi Ingason mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ FC Mitwilan
2019~ PAOK FC
2019~2023 PAOK FC
2017~2017 Granada CF
2017~2019 FC 로스토프
2015~2017 로케런
2014~2015 Viking FK
2010~2014 브레이다블리크 코파보귀르
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%