105
CDM
C. McGregor
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Callum McGregor
CDM 105 CM 104
|
|
14.06.1993
178cm
|
74kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
4
Level
24
95
98
98
98
101
100
102
99
99
98
98
99
99
100
100
98
Tốc độ
100
Sút
92
Chuyền bóng
99
Rê bóng
100
Phòng thủ
98
Thể chất
98
Tốc độ
99
Tăng tốc
103
Dứt điểm
87
Lực sút
100
Sút xa
95
Chọn vị trí
94
Vô lê
99
Penalty
89
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
87
Chuyền dài
104
Đá phạt
87
Sút xoáy
96
Rê bóng
99
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
104
Phản ứng
106
Kèm người
101
Lấy bóng
102
Cắt bóng
98
Đánh đầu
82
Xoạc bóng
97
Sức mạnh
93
Thể lực
107
Quyết đoán
105
Nhảy
90
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Callum McGregor mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2013~ Celtic
2013~2014
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%