72
CDM
C. McGregor
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Callum McGregor
CDM 72 CM 73
|
|
14.06.1993
178cm
|
74kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
5
4
Level
16
65
68
68
68
70
69
69
69
69
63
64
67
67
68
68
63
Tốc độ
69
Sút
65
Chuyền bóng
68
Rê bóng
69
Phòng thủ
62
Thể chất
68
Tốc độ
68
Tăng tốc
72
Dứt điểm
64
Lực sút
70
Sút xa
65
Chọn vị trí
65
Vô lê
64
Penalty
57
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
59
Chuyền dài
69
Đá phạt
55
Sút xoáy
65
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Phản ứng
76
Kèm người
66
Lấy bóng
64
Cắt bóng
62
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
62
Thể lực
82
Quyết đoán
71
Nhảy
64
Bình tĩnh
76
TM đổ người
13
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Callum McGregor mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2013~ Celtic
2013~2014
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%