93
ST
C. Adams
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Che Adams
ST 93
|
|
13.07.1996
178cm
|
70kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
90
88
87
87
78
86
67
85
85
66
66
68
68
70
70
66
Tốc độ
92
Sút
90
Chuyền bóng
78
Rê bóng
87
Phòng thủ
52
Thể chất
87
Tốc độ
93
Tăng tốc
91
Dứt điểm
90
Lực sút
95
Sút xa
87
Chọn vị trí
92
Vô lê
87
Penalty
85
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
75
Chuyền dài
53
Đá phạt
77
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
86
Khéo léo
91
Thăng bằng
89
Phản ứng
90
Kèm người
46
Lấy bóng
52
Cắt bóng
46
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
90
Thể lực
83
Quyết đoán
84
Nhảy
93
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
12
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10-40
Xem Che Adams mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~ southampton
2016~2019 Birmingham City
2014~2016 Sheffield United
2013~2014 일크스튼
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%