103
ST
J. Kuchta
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Kuchta
ST 103 LW 101
|
|
08.01.1997
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
25
100
98
98
98
88
96
74
96
96
69
70
73
73
77
77
69
Tốc độ
103
Sút
99
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
50
Thể chất
99
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
101
Lực sút
101
Sút xa
94
Chọn vị trí
105
Vô lê
101
Penalty
87
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
94
Chuyền dài
82
Đá phạt
90
Sút xoáy
94
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
100
Thăng bằng
100
Phản ứng
101
Kèm người
45
Lấy bóng
48
Cắt bóng
41
Đánh đầu
97
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
102
Thể lực
97
Quyết đoán
98
Nhảy
101
Bình tĩnh
97
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Jan Kuchta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Sparta Praha
2022~2023 Sparta Praha
2020~2020 슬로반 리베레츠
2020~2022 SK Slavia Praha
2019~2019 FK 테플리체
2019~2020 슬로반 리베레츠
2018~2018 빅토리아 지슈코프
2016~2017 보헤미안스 1905
2015~2020 SK Slavia Praha
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%