69
ST
J. Kuchta
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jan Kuchta
ST 69 RW 66
|
|
08.01.1997
185cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
13
66
65
63
63
59
63
49
63
63
46
46
47
47
49
49
46
Tốc độ
70
Sút
64
Chuyền bóng
58
Rê bóng
63
Phòng thủ
31
Thể chất
72
Tốc độ
70
Tăng tốc
70
Dứt điểm
65
Lực sút
66
Sút xa
61
Chọn vị trí
72
Vô lê
66
Penalty
59
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
52
Chuyền dài
55
Đá phạt
53
Sút xoáy
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Phản ứng
65
Kèm người
24
Lấy bóng
31
Cắt bóng
27
Đánh đầu
67
Xoạc bóng
24
Sức mạnh
72
Thể lực
68
Quyết đoán
78
Nhảy
80
Bình tĩnh
63
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jan Kuchta mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Sparta Praha
2022~2023 Sparta Praha
2020~2020 슬로반 리베레츠
2020~2022 SK Slavia Praha
2019~2019 FK 테플리체
2019~2020 슬로반 리베레츠
2018~2018 빅토리아 지슈코프
2016~2017 보헤미안스 1905
2015~2020 SK Slavia Praha
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%