98
GK
J. Cillessen
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jasper Cillessen
GK 98
|
|
22.04.1989
185cm
|
83kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
95
42
44
43
43
48
47
47
46
46
42
42
43
43
44
44
42
TM Đổ người
96
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
90
TM Phản xạ
96
Tốc độ
63
TM chọn vị trí
97
Tốc độ
61
Tăng tốc
66
Dứt điểm
20
Lực sút
56
Sút xa
21
Chọn vị trí
25
Vô lê
30
Penalty
26
Chuyền ngắn
58
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
26
Chuyền dài
50
Đá phạt
25
Sút xoáy
23
Rê bóng
22
Giữ bóng
52
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Phản ứng
94
Kèm người
34
Lấy bóng
29
Cắt bóng
32
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
78
Thể lực
50
Quyết đoán
41
Nhảy
86
Bình tĩnh
73
TM đổ người
96
TM bắt bóng
96
TM phát bóng
90
TM phản xạ
96
TM chọn vị trí
97
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Jasper Cillessen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ NEC Nijmegen
2019~ Valencia CF
2019~2022 Valencia CF
2016~2019 FC Barcelona
2011~2016 Ajax
2010~2011 NEC Nijmegen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%