88
GK
J. Cillessen
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jasper Cillessen
GK 88
|
|
22.04.1989
185cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
85
30
34
33
33
39
38
35
35
35
29
29
31
31
32
32
29
TM Đổ người
86
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
83
TM Phản xạ
87
Tốc độ
51
TM chọn vị trí
85
Tốc độ
50
Tăng tốc
54
Dứt điểm
10
Lực sút
35
Sút xa
15
Chọn vị trí
11
Vô lê
19
Penalty
21
Chuyền ngắn
50
Tầm nhìn
60
Tạt bóng
17
Chuyền dài
35
Đá phạt
10
Sút xoáy
10
Rê bóng
12
Giữ bóng
35
Khéo léo
58
Thăng bằng
64
Phản ứng
84
Kèm người
18
Lấy bóng
12
Cắt bóng
25
Đánh đầu
12
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
67
Thể lực
40
Quyết đoán
25
Nhảy
75
Bình tĩnh
61
TM đổ người
86
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
83
TM phản xạ
87
TM chọn vị trí
85
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Jasper Cillessen mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ NEC Nijmegen
2019~ Valencia CF
2019~2022 Valencia CF
2016~2019 FC Barcelona
2011~2016 Ajax
2010~2011 NEC Nijmegen
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%