103
CF
M. Uzuni
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
M. Uzuni
CF 103
|
|
31.05.1995
178cm
|
64kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
26
99
100
99
99
92
99
75
98
98
68
68
73
73
77
77
68
Tốc độ
102
Sút
99
Chuyền bóng
95
Rê bóng
98
Phòng thủ
50
Thể chất
92
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
100
Lực sút
102
Sút xa
97
Chọn vị trí
104
Vô lê
87
Penalty
97
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
93
Chuyền dài
93
Đá phạt
87
Sút xoáy
90
Rê bóng
100
Giữ bóng
96
Khéo léo
103
Thăng bằng
95
Phản ứng
101
Kèm người
48
Lấy bóng
42
Cắt bóng
49
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
89
Thể lực
98
Quyết đoán
91
Nhảy
101
Bình tĩnh
90
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
19
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem M. Uzuni mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Granada CF
2020~2022 Ferencvarosi TC
2018~2020 NK 로코모티바 자그레브
2017~2018 KF 라치
2015~2017 FK 아폴로니아
2013~2015 FK 토모리 베라트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%