70
ST
M. Uzuni
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
M. Uzuni
ST 70 LM 70 RM 70
|
|
31.05.1995
178cm
|
64kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
15
67
68
68
68
61
67
48
67
67
42
41
47
47
50
50
42
Tốc độ
71
Sút
68
Chuyền bóng
62
Rê bóng
71
Phòng thủ
28
Thể chất
58
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
72
Lực sút
68
Sút xa
67
Chọn vị trí
67
Vô lê
50
Penalty
70
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
56
Đá phạt
59
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
66
Kèm người
19
Lấy bóng
19
Cắt bóng
43
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Quyết đoán
63
Nhảy
72
Bình tĩnh
71
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem M. Uzuni mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Granada CF
2020~2022 Ferencvarosi TC
2018~2020 NK 로코모티바 자그레브
2017~2018 KF 라치
2015~2017 FK 아폴로니아
2013~2015 FK 토모리 베라트
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%