70
ST
M. Uzuni
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
M. Uzuni
ST
70
LM
70
RM
70
178cm
|
64kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
15
67
68
68
68
61
67
48
67
67
42
41
47
47
50
50
42
Tốc độ
71
Sút
68
Chuyền bóng
62
Rê bóng
71
Phòng thủ
28
Thể chất
58
Tốc độ
72
Tăng tốc
71
Dứt điểm
72
Lực sút
68
Sút xa
67
Chọn vị trí
67
Vô lê
50
Penalty
70
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
64
Tạt bóng
64
Chuyền dài
56
Đá phạt
59
Sút xoáy
58
Rê bóng
72
Giữ bóng
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
65
Phản ứng
66
Kèm người
19
Lấy bóng
19
Cắt bóng
43
Đánh đầu
66
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Quyết đoán
63
Nhảy
72
Bình tĩnh
71
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
8
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Granada CF | |
2020~2022 | Ferencvarosi TC | |
2018~2020 | NK 로코모티바 자그레브 | |
2017~2018 | KF 라치 | |
2015~2017 | FK 아폴로니아 | |
2013~2015 | FK 토모리 베라트 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |