100
RM
A. Townsend
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andros Townsend
RM 100 RW 100
|
|
16.07.1991
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
20
92
96
97
97
92
96
83
97
97
75
75
83
83
86
86
75
Tốc độ
99
Sút
95
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
68
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
94
Lực sút
99
Sút xa
98
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
100
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
102
Chuyền dài
89
Đá phạt
95
Sút xoáy
98
Rê bóng
100
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
96
Phản ứng
94
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
63
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
81
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
60
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Xem Andros Townsend mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2021~ Everton
2021~2023 Everton
2016~2016 Newcastle United
2016~2021 crystal palace
2013~2013 Queens Park Rangers
2012~2012 Leeds United
2011~2011 Watford
2010~2010 Miltonkins Duns
2009~2009 요빌 타운
2009~2016 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%