100
RM
A. Townsend
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andros Townsend
RM
100
RW
100
175cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
20
92
96
97
97
92
96
83
97
97
75
75
83
83
86
86
75
Tốc độ
99
Sút
95
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
68
Thể chất
88
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
94
Lực sút
99
Sút xa
98
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
100
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
102
Chuyền dài
89
Đá phạt
95
Sút xoáy
98
Rê bóng
100
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
96
Phản ứng
94
Kèm người
69
Lấy bóng
72
Cắt bóng
63
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
81
Thể lực
103
Quyết đoán
94
Nhảy
60
Bình tĩnh
94
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00 - 25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Luton Town | |
2021~ | Everton | |
2021~2023 | Everton | |
2016~2016 | Newcastle United | |
2016~2021 | crystal palace | |
2013~2013 | Queens Park Rangers | |
2012~2012 | Leeds United | |
2011~2011 | Watford | |
2010~2010 | Miltonkins Duns | |
2009~2009 | 요빌 타운 | |
2009~2016 | Tottenham Hotspur |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |