78
RM
A. Townsend
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andros Townsend
RM 78
|
|
16.07.1991
181cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
18
71
75
76
76
66
74
52
75
75
44
44
53
53
57
57
44
Tốc độ
89
Sút
72
Chuyền bóng
70
Rê bóng
79
Phòng thủ
33
Thể chất
61
Tốc độ
89
Tăng tốc
89
Dứt điểm
66
Lực sút
82
Sút xa
78
Chọn vị trí
70
Vô lê
59
Penalty
83
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
75
Chuyền dài
59
Đá phạt
76
Sút xoáy
71
Rê bóng
84
Giữ bóng
76
Khéo léo
78
Thăng bằng
72
Phản ứng
69
Kèm người
39
Lấy bóng
31
Cắt bóng
21
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
59
Thể lực
70
Quyết đoán
61
Nhảy
48
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
11
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Andros Townsend mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Luton Town
2021~ Everton
2021~2023 Everton
2016~2016 Newcastle United
2016~2021 crystal palace
2013~2013 Queens Park Rangers
2012~2012 Leeds United
2011~2011 Watford
2010~2010 Miltonkins Duns
2009~2009 요빌 타운
2009~2016 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%