78
RM
A. Živković
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrija Živković
RM 78 LM 78
|
|
11.07.1996
169cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
15
71
75
76
76
69
75
54
75
75
43
43
54
54
58
58
43
Tốc độ
85
Sút
72
Chuyền bóng
71
Rê bóng
79
Phòng thủ
33
Thể chất
50
Tốc độ
85
Tăng tốc
85
Dứt điểm
74
Lực sút
75
Sút xa
72
Chọn vị trí
74
Vô lê
69
Penalty
61
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
68
Chuyền dài
70
Đá phạt
66
Sút xoáy
84
Rê bóng
79
Giữ bóng
78
Khéo léo
83
Thăng bằng
81
Phản ứng
77
Kèm người
29
Lấy bóng
35
Cắt bóng
34
Đánh đầu
46
Xoạc bóng
29
Sức mạnh
40
Thể lực
69
Quyết đoán
53
Nhảy
58
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
8
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ném biên xa
Sút xoáy
Sút xa ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Andrija Živković mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ PAOK FC
2016~2020 SL Benfica
2013~2016 파르티잔 베오그라드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%