70
RW
A. Živković
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrija Živković
RW
70
LW
70
170cm
|
62kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
3
Level
12
63
66
67
67
64
67
57
67
67
52
51
58
58
60
60
52
Tốc độ
72
Sút
64
Chuyền bóng
64
Rê bóng
71
Phòng thủ
49
Thể chất
53
Tốc độ
71
Tăng tốc
74
Dứt điểm
64
Lực sút
69
Sút xa
62
Chọn vị trí
63
Vô lê
60
Penalty
59
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
66
Chuyền dài
57
Đá phạt
63
Sút xoáy
74
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Khéo léo
69
Thăng bằng
78
Phản ứng
63
Kèm người
43
Lấy bóng
54
Cắt bóng
56
Đánh đầu
41
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Quyết đoán
53
Nhảy
56
Bình tĩnh
69
TM đổ người
8
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | PAOK FC | |
2016~2020 | SL Benfica | |
2013~2016 | 파르티잔 베오그라드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |