76
CB
C. Carter-Vickers
9
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cameron Carter-Vickers
CB 76
|
|
31.12.1997
183cm
|
92kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
17
52
51
52
52
57
53
68
55
55
73
73
68
68
66
66
73
Tốc độ
69
Sút
32
Chuyền bóng
54
Rê bóng
56
Phòng thủ
74
Thể chất
74
Tốc độ
70
Tăng tốc
68
Dứt điểm
32
Lực sút
42
Sút xa
22
Chọn vị trí
33
Vô lê
32
Penalty
44
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
47
Tạt bóng
46
Chuyền dài
58
Đá phạt
36
Sút xoáy
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Phản ứng
71
Kèm người
73
Lấy bóng
77
Cắt bóng
72
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
83
Thể lực
61
Quyết đoán
68
Nhảy
78
Bình tĩnh
68
TM đổ người
13
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Cameron Carter-Vickers mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Celtic
2021~ Celtic
2021~2022 Celtic
2020~2020 Luton Town
2020~2021 AFC Bournemouth
2019~2020 Stoke City
2018~2018 Ipswich Town
2018~2019 swansea city
2017~2018 Sheffield United
2016~ Tottenham Hotspur
2016~2022 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%