77
CB
C. Carter-Vickers
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Cameron Carter-Vickers
CB 77
|
|
31.12.1997
183cm
|
92kg
|
Sức khỏe
|
Bình thường
3
5
Level
22
55
57
56
56
63
59
71
60
60
74
74
69
69
67
67
74
Tốc độ
73
Sút
34
Chuyền bóng
57
Rê bóng
67
Phòng thủ
72
Thể chất
81
Tốc độ
77
Tăng tốc
70
Dứt điểm
28
Lực sút
59
Sút xa
25
Chọn vị trí
31
Vô lê
30
Penalty
40
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
57
Tạt bóng
39
Chuyền dài
65
Đá phạt
33
Sút xoáy
39
Rê bóng
64
Giữ bóng
70
Khéo léo
72
Thăng bằng
76
Phản ứng
76
Kèm người
74
Lấy bóng
74
Cắt bóng
71
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
87
Thể lực
71
Quyết đoán
78
Nhảy
85
Bình tĩnh
75
TM đổ người
18
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
21
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Cameron Carter-Vickers mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Celtic
2021~ Celtic
2021~2022 Celtic
2020~2020 Luton Town
2020~2021 AFC Bournemouth
2019~2020 Stoke City
2018~2018 Ipswich Town
2018~2019 swansea city
2017~2018 Sheffield United
2016~ Tottenham Hotspur
2016~2022 Tottenham Hotspur
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%