98
CDM
D. Cataldi
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo Cataldi
CDM
98
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
21
90
92
92
92
95
94
95
93
93
93
93
93
93
94
94
93
Tốc độ
91
Sút
86
Chuyền bóng
97
Rê bóng
96
Phòng thủ
93
Thể chất
89
Tốc độ
89
Tăng tốc
94
Dứt điểm
81
Lực sút
99
Sút xa
91
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
81
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
93
Chuyền dài
99
Đá phạt
96
Sút xoáy
99
Rê bóng
96
Giữ bóng
97
Khéo léo
94
Thăng bằng
97
Phản ứng
95
Kèm người
92
Lấy bóng
99
Cắt bóng
93
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Quyết đoán
100
Nhảy
78
Bình tĩnh
96
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2017 | Genoa | |
2017~2018 | Benevento | |
2013~ | Latium | |
2013~2014 | Crotone |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |