70
CDM
D. Cataldi
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danilo Cataldi
CDM
70
180cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
14
64
66
65
65
68
67
67
66
66
64
64
65
65
66
66
64
Tốc độ
63
Sút
62
Chuyền bóng
68
Rê bóng
68
Phòng thủ
64
Thể chất
64
Tốc độ
61
Tăng tốc
66
Dứt điểm
58
Lực sút
72
Sút xa
70
Chọn vị trí
59
Vô lê
57
Penalty
46
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
61
Chuyền dài
67
Đá phạt
71
Sút xoáy
70
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Phản ứng
71
Kèm người
66
Lấy bóng
64
Cắt bóng
67
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
61
Thể lực
68
Quyết đoán
66
Nhảy
66
Bình tĩnh
70
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~2017 | Genoa | |
2017~2018 | Benevento | |
2013~ | Latium | |
2013~2014 | Crotone |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |