91
CM
D. Drinkwater
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Drinkwater
CM
91
177cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
81
84
82
82
88
85
87
83
83
82
82
82
82
83
83
82
Tốc độ
75
Sút
80
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
83
Thể chất
81
Tốc độ
75
Tăng tốc
77
Dứt điểm
75
Lực sút
89
Sút xa
92
Chọn vị trí
86
Vô lê
75
Penalty
53
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
70
Chuyền dài
89
Đá phạt
69
Sút xoáy
73
Rê bóng
85
Giữ bóng
86
Khéo léo
80
Thăng bằng
88
Phản ứng
88
Kèm người
81
Lấy bóng
88
Cắt bóng
90
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
76
Thể lực
88
Quyết đoán
90
Nhảy
66
Bình tĩnh
78
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | reading | |
2021~2021 | Kasimpasa SK | |
2021~2022 | reading | |
2020~2020 | Aston Villa | |
2019~2020 | Burnley | |
2017~ | Chelsea | |
2017~2022 | Chelsea | |
2012~2017 | Leicester City | |
2011~2011 | Watford | |
2011~2012 | Barnsley | |
2010~2011 | Cardiff city | |
2009~2010 | Huddersfield Town | |
2009~2012 | Manchester United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.63% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.41% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.25% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.23% |