98
CDM
D. Drinkwater
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Drinkwater
CDM 98 CM 98
|
|
05.03.1990
178cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
90
92
92
92
95
93
95
92
92
92
92
94
94
95
95
92
Tốc độ
85
Sút
87
Chuyền bóng
90
Rê bóng
96
Phòng thủ
92
Thể chất
93
Tốc độ
85
Tăng tốc
86
Dứt điểm
82
Lực sút
93
Sút xa
103
Chọn vị trí
92
Vô lê
79
Penalty
66
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
84
Chuyền dài
91
Đá phạt
77
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
99
Khéo léo
89
Thăng bằng
101
Phản ứng
99
Kèm người
89
Lấy bóng
95
Cắt bóng
97
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
85
Thể lực
106
Quyết đoán
102
Nhảy
77
Bình tĩnh
90
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
17
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 00-29
Xem Danny Drinkwater mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ reading
2021~2021 Kasimpasa SK
2021~2022 reading
2020~2020 Aston Villa
2019~2020 Burnley
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2012~2017 Leicester City
2011~2011 Watford
2011~2012 Barnsley
2010~2011 Cardiff city
2009~2010 Huddersfield Town
2009~2012 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.63%
3 0.54%
4 0.42%
5 0.41%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.33%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.29%
14 0.28%
15
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
16
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19 0.25%
20 0.23%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]