96
CM
D. Drinkwater
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Drinkwater
CM 96
|
|
05.03.1990
178cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
19
85
89
88
88
93
90
92
89
89
87
87
89
89
90
90
87
Tốc độ
79
Sút
82
Chuyền bóng
88
Rê bóng
93
Phòng thủ
87
Thể chất
87
Tốc độ
77
Tăng tốc
82
Dứt điểm
77
Lực sút
86
Sút xa
96
Chọn vị trí
92
Vô lê
69
Penalty
60
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
78
Chuyền dài
96
Đá phạt
73
Sút xoáy
80
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
85
Thăng bằng
95
Phản ứng
96
Kèm người
84
Lấy bóng
89
Cắt bóng
94
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
80
Thể lực
100
Quyết đoán
96
Nhảy
70
Bình tĩnh
84
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Lẻ 13 - Lẻ 33
Xem Danny Drinkwater mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ reading
2021~2021 Kasimpasa SK
2021~2022 reading
2020~2020 Aston Villa
2019~2020 Burnley
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2012~2017 Leicester City
2011~2011 Watford
2011~2012 Barnsley
2010~2011 Cardiff city
2009~2010 Huddersfield Town
2009~2012 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.62%
3 0.54%
4 0.42%
5 0.4%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.32%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13 0.29%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.28%
15
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]