78
CM
D. Drinkwater
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Danny Drinkwater
CM 78
|
|
05.03.1990
177cm
|
70kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
68
71
69
69
75
72
75
71
71
70
70
71
71
72
72
70
Tốc độ
65
Sút
63
Chuyền bóng
72
Rê bóng
73
Phòng thủ
70
Thể chất
73
Tốc độ
66
Tăng tốc
64
Dứt điểm
57
Lực sút
74
Sút xa
69
Chọn vị trí
71
Vô lê
67
Penalty
50
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
61
Chuyền dài
79
Đá phạt
66
Sút xoáy
69
Rê bóng
73
Giữ bóng
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Phản ứng
76
Kèm người
67
Lấy bóng
76
Cắt bóng
73
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
73
Thể lực
82
Quyết đoán
71
Nhảy
53
Bình tĩnh
74
TM đổ người
12
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
8
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Xem Danny Drinkwater mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ reading
2021~2021 Kasimpasa SK
2021~2022 reading
2020~2020 Aston Villa
2019~2020 Burnley
2017~ Chelsea
2017~2022 Chelsea
2012~2017 Leicester City
2011~2011 Watford
2011~2012 Barnsley
2010~2011 Cardiff city
2009~2010 Huddersfield Town
2009~2012 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.67%
2 0.62%
3 0.54%
4 0.42%
5 0.4%
6 0.4%
7 0.39%
8 0.32%
9 0.32%
10
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.31%
11
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.3%
12 0.29%
13 0.29%
14
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.28%
15
Eden Hazard
E. Hazard
LW 108
25
0.27%
16
Karim Benzema
K. Benzema
ST 106
23
0.26%
17 0.26%
18 0.25%
19 0.24%
20 0.24%

Website được lập với mục đích phát triển cộng đồng FIFA Online 4 Việt Nam

Mọi đóp góp ý kiến của các bạn chính là góp phần giúp chúng tôi hoàn thiện hơn nữa.

Email liên hệ : [email protected]