96
CM
M. Ballack
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ballack
CM
96
CAM
95
CDM
93
189cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
92
92
90
90
93
92
90
90
90
89
89
87
87
88
88
89
Tốc độ
82
Sút
94
Chuyền bóng
90
Rê bóng
91
Phòng thủ
85
Thể chất
96
Tốc độ
83
Tăng tốc
82
Dứt điểm
93
Lực sút
97
Sút xa
98
Chọn vị trí
90
Vô lê
83
Penalty
92
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
85
Chuyền dài
94
Đá phạt
92
Sút xoáy
70
Rê bóng
91
Giữ bóng
97
Khéo léo
81
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
78
Lấy bóng
91
Cắt bóng
85
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
98
Thể lực
95
Quyết đoán
95
Nhảy
86
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Bayer 04 Leverkusen | |
2006~2010 | Chelsea | |
2002~2006 | Bayern Munich | |
1999~2002 | Bayer 04 Leverkusen | |
1997~1999 | 1. FC Kaiserslautern | |
1995~1997 | 켐니처 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |