107
CAM
M. Ballack
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ballack
CAM
107
CM
107
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
22
104
104
102
102
104
104
100
102
102
98
98
97
97
97
97
98
Tốc độ
99
Sút
105
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
94
Thể chất
107
Tốc độ
101
Tăng tốc
98
Dứt điểm
104
Lực sút
109
Sút xa
108
Chọn vị trí
105
Vô lê
87
Penalty
104
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
91
Chuyền dài
108
Đá phạt
106
Sút xoáy
94
Rê bóng
102
Giữ bóng
105
Khéo léo
97
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
93
Lấy bóng
97
Cắt bóng
89
Đánh đầu
109
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
108
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
102
Bình tĩnh
104
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 10 - Chẵn 30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Bayer 04 Leverkusen | |
2006~2010 | Chelsea | |
2002~2006 | Bayern Munich | |
1999~2002 | Bayer 04 Leverkusen | |
1997~1999 | 1. FC Kaiserslautern | |
1995~1997 | 켐니처 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |