91
CM
M. Ballack
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ballack
CM
91
CAM
90
CDM
89
189cm
|
80kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
86
86
85
85
88
87
86
85
85
84
84
84
84
84
84
84
Tốc độ
78
Sút
88
Chuyền bóng
86
Rê bóng
84
Phòng thủ
82
Thể chất
85
Tốc độ
78
Tăng tốc
78
Dứt điểm
86
Lực sút
95
Sút xa
90
Chọn vị trí
83
Vô lê
85
Penalty
94
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
79
Chuyền dài
89
Đá phạt
89
Sút xoáy
64
Rê bóng
84
Giữ bóng
91
Khéo léo
77
Thăng bằng
70
Phản ứng
89
Kèm người
78
Lấy bóng
87
Cắt bóng
79
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
82
Thể lực
91
Quyết đoán
86
Nhảy
83
Bình tĩnh
86
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
13
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Bayer 04 Leverkusen | |
2006~2010 | Chelsea | |
2002~2006 | Bayern Munich | |
1999~2002 | Bayer 04 Leverkusen | |
1997~1999 | 1. FC Kaiserslautern | |
1995~1997 | 켐니처 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |