110
CM
M. Ballack
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Michael Ballack
CM
110
CAM
110
188cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
33
107
107
106
106
107
107
105
106
106
104
104
102
102
103
103
104
Tốc độ
101
Sút
108
Chuyền bóng
107
Rê bóng
106
Phòng thủ
101
Thể chất
110
Tốc độ
104
Tăng tốc
99
Dứt điểm
106
Lực sút
112
Sút xa
114
Chọn vị trí
110
Vô lê
92
Penalty
113
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
100
Chuyền dài
112
Đá phạt
110
Sút xoáy
100
Rê bóng
106
Giữ bóng
108
Khéo léo
98
Thăng bằng
110
Phản ứng
107
Kèm người
101
Lấy bóng
103
Cắt bóng
95
Đánh đầu
112
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
110
Thể lực
111
Quyết đoán
112
Nhảy
105
Bình tĩnh
111
TM đổ người
25
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
25
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2012 | Bayer 04 Leverkusen | |
2006~2010 | Chelsea | |
2002~2006 | Bayern Munich | |
1999~2002 | Bayer 04 Leverkusen | |
1997~1999 | 1. FC Kaiserslautern | |
1995~1997 | 켐니처 FC |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |