110
ST
G. Lineker
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Lineker
ST
110
177cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
30
107
106
104
104
96
103
81
102
102
76
76
81
81
83
83
76
Tốc độ
107
Sút
108
Chuyền bóng
93
Rê bóng
106
Phòng thủ
58
Thể chất
99
Tốc độ
106
Tăng tốc
109
Dứt điểm
112
Lực sút
105
Sút xa
104
Chọn vị trí
112
Vô lê
108
Penalty
108
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
88
Chuyền dài
89
Đá phạt
89
Sút xoáy
107
Rê bóng
105
Giữ bóng
108
Khéo léo
108
Thăng bằng
104
Phản ứng
109
Kèm người
48
Lấy bóng
50
Cắt bóng
62
Đánh đầu
110
Xoạc bóng
57
Sức mạnh
99
Thể lực
102
Quyết đoán
94
Nhảy
107
Bình tĩnh
112
TM đổ người
27
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
22
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1992~1994 | 나고야 그램퍼스 | |
1989~1992 | Tottenham Hotspur | |
1986~1989 | FC Barcelona | |
1985~1986 | Everton | |
1978~1985 | Leicester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |