96
ST
G. Lineker
19
19
93
92
90
90
81
89
64
88
88
57
57
63
63
66
66
57
Tốc độ
96
Sút
95
Chuyền bóng
76
Rê bóng
93
Phòng thủ
39
Thể chất
78
Tốc độ
95
Tăng tốc
98
Dứt điểm
98
Lực sút
91
Sút xa
93
Chọn vị trí
98
Vô lê
94
Penalty
93
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
68
Chuyền dài
74
Đá phạt
74
Sút xoáy
73
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
92
Thăng bằng
90
Phản ứng
93
Kèm người
32
Lấy bóng
32
Cắt bóng
43
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
25
Sức mạnh
79
Thể lực
87
Quyết đoán
67
Nhảy
84
Bình tĩnh
96
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1992~1994 | 나고야 그램퍼스 | |
1989~1992 | Tottenham Hotspur | |
1986~1989 | FC Barcelona | |
1985~1986 | Everton | |
1978~1985 | Leicester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |