91
ST
G. Lineker
18
19
88
87
83
83
77
84
60
82
82
53
53
59
59
62
62
53
Tốc độ
87
Sút
90
Chuyền bóng
70
Rê bóng
84
Phòng thủ
37
Thể chất
73
Tốc độ
87
Tăng tốc
89
Dứt điểm
94
Lực sút
87
Sút xa
86
Chọn vị trí
95
Vô lê
90
Penalty
89
Chuyền ngắn
81
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
54
Chuyền dài
67
Đá phạt
68
Sút xoáy
65
Rê bóng
82
Giữ bóng
88
Khéo léo
84
Thăng bằng
80
Phản ứng
93
Kèm người
27
Lấy bóng
29
Cắt bóng
44
Đánh đầu
88
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
73
Thể lực
86
Quyết đoán
59
Nhảy
79
Bình tĩnh
87
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
14
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1992~1994 | 나고야 그램퍼스 | |
1989~1992 | Tottenham Hotspur | |
1986~1989 | FC Barcelona | |
1985~1986 | Everton | |
1978~1985 | Leicester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |