103
ST
G. Lineker
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Gary Lineker
ST
103
177cm
|
74kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
100
99
97
97
87
96
71
95
95
66
66
70
70
73
73
66
Tốc độ
99
Sút
102
Chuyền bóng
83
Rê bóng
99
Phòng thủ
46
Thể chất
92
Tốc độ
98
Tăng tốc
101
Dứt điểm
107
Lực sút
98
Sút xa
97
Chọn vị trí
106
Vô lê
98
Penalty
101
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
78
Chuyền dài
79
Đá phạt
79
Sút xoáy
90
Rê bóng
98
Giữ bóng
103
Khéo léo
98
Thăng bằng
94
Phản ứng
102
Kèm người
41
Lấy bóng
38
Cắt bóng
45
Đánh đầu
99
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
91
Thể lực
95
Quyết đoán
95
Nhảy
92
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 03 - Chẵn 23
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1992~1994 | 나고야 그램퍼스 | |
1989~1992 | Tottenham Hotspur | |
1986~1989 | FC Barcelona | |
1985~1986 | Everton | |
1978~1985 | Leicester City |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.62% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.42% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.4% |
7 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.27% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.24% |