108
CAM
M. Riquelme
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Riquelme
CAM 108
|
24.06.1978
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
29
101
104
104
104
105
105
98
105
105
92
92
95
95
97
97
92
Tốc độ
94
Sút
102
Chuyền bóng
109
Rê bóng
108
Phòng thủ
87
Thể chất
99
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
97
Lực sút
109
Sút xa
109
Chọn vị trí
100
Vô lê
89
Penalty
108
Chuyền ngắn
110
Tầm nhìn
110
Tạt bóng
108
Chuyền dài
110
Đá phạt
112
Sút xoáy
108
Rê bóng
111
Giữ bóng
108
Khéo léo
103
Thăng bằng
111
Phản ứng
100
Kèm người
86
Lấy bóng
88
Cắt bóng
89
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
102
Thể lực
105
Quyết đoán
89
Nhảy
97
Bình tĩnh
111
TM đổ người
21
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
24
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-20
Xem Marcos Riquelme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2015 Argentinos Juniors
2008~2014 Boca Juniors
2007~2007 Boca Juniors
2005~2008 Villarreal CF
2003~2005 Villarreal CF
2002~2005 FC Barcelona
1997~2002 Boca Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%