112
CAM
M. Riquelme
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Marcos Riquelme
CAM 112
|
24.06.1978
183cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
26
103
107
107
107
108
109
99
108
108
90
90
95
95
98
98
90
Tốc độ
98
Sút
102
Chuyền bóng
113
Rê bóng
112
Phòng thủ
85
Thể chất
100
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
95
Lực sút
114
Sút xa
108
Chọn vị trí
105
Vô lê
93
Penalty
109
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
114
Tạt bóng
110
Chuyền dài
114
Đá phạt
114
Sút xoáy
113
Rê bóng
114
Giữ bóng
112
Khéo léo
108
Thăng bằng
114
Phản ứng
103
Kèm người
82
Lấy bóng
89
Cắt bóng
83
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
81
Sức mạnh
101
Thể lực
109
Quyết đoán
88
Nhảy
95
Bình tĩnh
113
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tranh cãi
Sút xoáy
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00- 25
Xem Marcos Riquelme mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2014~2015 Argentinos Juniors
2008~2014 Boca Juniors
2007~2007 Boca Juniors
2005~2008 Villarreal CF
2003~2005 Villarreal CF
2002~2005 FC Barcelona
1997~2002 Boca Juniors
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%