69
GK
A. Nübel
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Nübel
GK
69
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
66
26
25
23
23
23
24
24
24
24
24
24
23
23
24
24
24
TM Đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
63
TM Phản xạ
71
Tốc độ
41
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
40
Tăng tốc
43
Dứt điểm
16
Lực sút
47
Sút xa
16
Chọn vị trí
8
Vô lê
11
Penalty
14
Chuyền ngắn
25
Tầm nhìn
28
Tạt bóng
13
Chuyền dài
16
Đá phạt
17
Sút xoáy
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
17
Khéo léo
30
Thăng bằng
51
Phản ứng
64
Kèm người
20
Lấy bóng
12
Cắt bóng
17
Đánh đầu
11
Xoạc bóng
11
Sức mạnh
62
Thể lực
34
Quyết đoán
20
Nhảy
59
Bình tĩnh
28
TM đổ người
65
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
63
TM phản xạ
71
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfB Stuttgart | |
2021~ | AS Monaco | |
2021~2023 | AS Monaco | |
2020~ | Bayern Munich | |
2015~2020 | FC Schalke 04 | |
2014~2015 | SC Paderborn 07 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.65% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.41% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.39% |
6 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.37% |
7 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.35% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
T. Kroos
CM
112
24
|
0.29% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
115
26
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
17 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.25% |
20 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |