84
GK
A. Nübel
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Nübel
GK 84
|
|
30.09.1996
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
81
41
40
38
38
38
39
39
39
39
39
39
38
38
39
39
39
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
89
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
55
Tăng tốc
58
Dứt điểm
31
Lực sút
62
Sút xa
31
Chọn vị trí
23
Vô lê
26
Penalty
29
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
28
Chuyền dài
31
Đá phạt
32
Sút xoáy
32
Rê bóng
31
Giữ bóng
32
Khéo léo
45
Thăng bằng
66
Phản ứng
79
Kèm người
35
Lấy bóng
27
Cắt bóng
32
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
77
Thể lực
49
Quyết đoán
35
Nhảy
69
Bình tĩnh
43
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
77
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alexander Nübel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfB Stuttgart
2021~ AS Monaco
2021~2023 AS Monaco
2020~ Bayern Munich
2015~2020 FC Schalke 04
2014~2015 SC Paderborn 07
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%