84
GK
A. Nübel
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Nübel
GK
84
193cm
|
88kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
81
41
40
38
38
38
39
39
39
39
39
39
38
38
39
39
39
TM Đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
77
TM Phản xạ
89
Tốc độ
56
TM chọn vị trí
82
Tốc độ
55
Tăng tốc
58
Dứt điểm
31
Lực sút
62
Sút xa
31
Chọn vị trí
23
Vô lê
26
Penalty
29
Chuyền ngắn
40
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
28
Chuyền dài
31
Đá phạt
32
Sút xoáy
32
Rê bóng
31
Giữ bóng
32
Khéo léo
45
Thăng bằng
66
Phản ứng
79
Kèm người
35
Lấy bóng
27
Cắt bóng
32
Đánh đầu
26
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
77
Thể lực
49
Quyết đoán
35
Nhảy
69
Bình tĩnh
43
TM đổ người
81
TM bắt bóng
78
TM phát bóng
77
TM phản xạ
89
TM chọn vị trí
82
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfB Stuttgart | |
2021~ | AS Monaco | |
2021~2023 | AS Monaco | |
2020~ | Bayern Munich | |
2015~2020 | FC Schalke 04 | |
2014~2015 | SC Paderborn 07 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |