93
GK
A. Nübel
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Nübel
GK 93
|
|
30.09.1996
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
90
51
54
51
51
58
57
53
54
54
47
47
47
47
48
48
47
TM Đổ người
92
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
92
TM Phản xạ
92
Tốc độ
61
TM chọn vị trí
89
Tốc độ
60
Tăng tốc
63
Dứt điểm
36
Lực sút
74
Sút xa
36
Chọn vị trí
28
Vô lê
31
Penalty
34
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
33
Chuyền dài
62
Đá phạt
37
Sút xoáy
37
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Khéo léo
50
Thăng bằng
71
Phản ứng
90
Kèm người
40
Lấy bóng
32
Cắt bóng
37
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
85
Thể lực
54
Quyết đoán
40
Nhảy
82
Bình tĩnh
81
TM đổ người
92
TM bắt bóng
87
TM phát bóng
92
TM phản xạ
92
TM chọn vị trí
89
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Xem Alexander Nübel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfB Stuttgart
2021~ AS Monaco
2021~2023 AS Monaco
2020~ Bayern Munich
2015~2020 FC Schalke 04
2014~2015 SC Paderborn 07
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%