83
GK
A. Nübel
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Nübel
GK 83
|
|
30.09.1996
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
80
30
30
30
30
30
30
31
31
31
32
32
31
31
32
32
32
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
90
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
48
Tăng tốc
50
Dứt điểm
22
Lực sút
23
Sút xa
25
Chọn vị trí
16
Vô lê
17
Penalty
21
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
27
Tạt bóng
20
Chuyền dài
23
Đá phạt
23
Sút xoáy
24
Rê bóng
23
Giữ bóng
23
Khéo léo
37
Thăng bằng
57
Phản ứng
75
Kèm người
27
Lấy bóng
19
Cắt bóng
25
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
68
Thể lực
43
Quyết đoán
28
Nhảy
66
Bình tĩnh
35
TM đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
74
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xem Alexander Nübel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfB Stuttgart
2021~ AS Monaco
2021~2023 AS Monaco
2020~ Bayern Munich
2015~2020 FC Schalke 04
2014~2015 SC Paderborn 07
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%