83
GK
A. Nübel
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Nübel
GK
83
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
5
Level
80
30
30
30
30
30
30
31
31
31
32
32
31
31
32
32
32
TM Đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
74
TM Phản xạ
90
Tốc độ
48
TM chọn vị trí
83
Tốc độ
48
Tăng tốc
50
Dứt điểm
22
Lực sút
23
Sút xa
25
Chọn vị trí
16
Vô lê
17
Penalty
21
Chuyền ngắn
34
Tầm nhìn
27
Tạt bóng
20
Chuyền dài
23
Đá phạt
23
Sút xoáy
24
Rê bóng
23
Giữ bóng
23
Khéo léo
37
Thăng bằng
57
Phản ứng
75
Kèm người
27
Lấy bóng
19
Cắt bóng
25
Đánh đầu
18
Xoạc bóng
19
Sức mạnh
68
Thể lực
43
Quyết đoán
28
Nhảy
66
Bình tĩnh
35
TM đổ người
80
TM bắt bóng
75
TM phát bóng
74
TM phản xạ
90
TM chọn vị trí
83
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | VfB Stuttgart | |
2021~ | AS Monaco | |
2021~2023 | AS Monaco | |
2020~ | Bayern Munich | |
2015~2020 | FC Schalke 04 | |
2014~2015 | SC Paderborn 07 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |