109
GK
A. Nübel
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexander Nübel
GK 109
|
|
30.09.1996
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
5
Level
106
54
54
53
53
58
56
57
55
55
53
53
53
53
53
53
53
TM Đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
103
TM Phản xạ
111
Tốc độ
76
TM chọn vị trí
108
Tốc độ
75
Tăng tốc
78
Dứt điểm
45
Lực sút
62
Sút xa
47
Chọn vị trí
40
Vô lê
42
Penalty
45
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
34
Chuyền dài
70
Đá phạt
46
Sút xoáy
36
Rê bóng
32
Giữ bóng
43
Khéo léo
80
Thăng bằng
80
Phản ứng
103
Kèm người
37
Lấy bóng
43
Cắt bóng
45
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
92
Thể lực
70
Quyết đoán
60
Nhảy
97
Bình tĩnh
73
TM đổ người
105
TM bắt bóng
104
TM phát bóng
103
TM phản xạ
111
TM chọn vị trí
108
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
TM đối mặt
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Xem Alexander Nübel mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ VfB Stuttgart
2021~ AS Monaco
2021~2023 AS Monaco
2020~ Bayern Munich
2015~2020 FC Schalke 04
2014~2015 SC Paderborn 07
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%