68
CM
A. Claude-Maurice
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Claude-Maurice
CM 68 LW 69
|
|
06.06.1998
175cm
|
62kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
3
5
Level
17
63
66
66
66
65
66
62
65
65
60
60
61
61
62
62
60
Tốc độ
67
Sút
62
Chuyền bóng
63
Rê bóng
71
Phòng thủ
60
Thể chất
57
Tốc độ
69
Tăng tốc
65
Dứt điểm
61
Lực sút
66
Sút xa
64
Chọn vị trí
64
Vô lê
51
Penalty
57
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
66
Tạt bóng
56
Chuyền dài
60
Đá phạt
61
Sút xoáy
71
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Khéo léo
77
Thăng bằng
71
Phản ứng
63
Kèm người
61
Lấy bóng
63
Cắt bóng
59
Đánh đầu
52
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Quyết đoán
61
Nhảy
62
Bình tĩnh
65
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Kiến tạo ( AI )
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Alexis Claude-Maurice mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ RC Lance
2022~2023 RC Lance
2019~ OGC Nice
2016~2019 FC Lorient
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%