72
LW
A. Vega
8
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Alexis Vega
LW
72
ST
70
LM
72
173cm
|
77kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
13
67
69
69
69
64
70
49
69
69
41
41
46
46
50
50
41
Tốc độ
70
Sút
67
Chuyền bóng
67
Rê bóng
74
Phòng thủ
28
Thể chất
65
Tốc độ
70
Tăng tốc
72
Dứt điểm
67
Lực sút
71
Sút xa
72
Chọn vị trí
66
Vô lê
57
Penalty
58
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
76
Tạt bóng
61
Chuyền dài
65
Đá phạt
66
Sút xoáy
64
Rê bóng
78
Giữ bóng
69
Khéo léo
73
Thăng bằng
76
Phản ứng
64
Kèm người
39
Lấy bóng
16
Cắt bóng
23
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Quyết đoán
56
Nhảy
62
Bình tĩnh
66
TM đổ người
4
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
10
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | Club Deportivo Guadalajara | |
2016~2018 | toluca |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |