70
LM
Álvaro García
7
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Álvaro García
LM 70 CF 69
|
|
27.10.1992
167cm
|
61kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
5
3
Level
14
61
66
68
68
63
67
53
67
67
44
42
55
55
58
58
44
Tốc độ
77
Sút
59
Chuyền bóng
65
Rê bóng
67
Phòng thủ
43
Thể chất
37
Tốc độ
77
Tăng tốc
78
Dứt điểm
65
Lực sút
59
Sút xa
55
Chọn vị trí
68
Vô lê
42
Penalty
47
Chuyền ngắn
66
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
69
Chuyền dài
63
Đá phạt
43
Sút xoáy
59
Rê bóng
66
Giữ bóng
66
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Phản ứng
69
Kèm người
47
Lấy bóng
39
Cắt bóng
55
Đánh đầu
42
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
27
Thể lực
63
Quyết đoán
29
Nhảy
49
Bình tĩnh
65
TM đổ người
8
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
7
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Álvaro García mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2018~ Rayo Vallecano
2016~2018 Cadiz CF
2016~2018 Cadiz CF
2015~2016 Cadiz CF
2014~2015
2013~2016 Granada CF
2012~2013 산 페르난도 CDI
2011~2012 CD 우트레라
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%