71
CB
André Ramalho
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
André Ramalho
CB
71
182cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
18
58
57
56
56
63
59
67
57
57
68
68
63
63
62
62
68
Tốc độ
55
Sút
53
Chuyền bóng
60
Rê bóng
59
Phòng thủ
68
Thể chất
70
Tốc độ
64
Tăng tốc
46
Dứt điểm
47
Lực sút
69
Sút xa
65
Chọn vị trí
42
Vô lê
39
Penalty
39
Chuyền ngắn
68
Tầm nhìn
61
Tạt bóng
42
Chuyền dài
69
Đá phạt
62
Sút xoáy
53
Rê bóng
57
Giữ bóng
62
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Phản ứng
67
Kèm người
70
Lấy bóng
68
Cắt bóng
69
Đánh đầu
70
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
73
Thể lực
69
Quyết đoán
63
Nhảy
79
Bình tĩnh
66
TM đổ người
8
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
14
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2021~ | PSV | |
2018~2021 | Red Bull Salzburg | |
2016~2017 | 1. FSV Mainz 05 | |
2015~2018 | Bayer 04 Leverkusen | |
2013~2013 | FC 리퍼링 | |
2012~2018 | Red Bull Salzburg |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |