62
GK
A. Luthe
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andreas Luthe
GK
62
195cm
|
90kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
59
23
22
21
21
23
23
23
22
22
23
23
21
21
21
21
23
TM Đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM phát bóng
54
TM Phản xạ
59
Tốc độ
35
TM chọn vị trí
62
Tốc độ
38
Tăng tốc
31
Dứt điểm
10
Lực sút
40
Sút xa
14
Chọn vị trí
10
Vô lê
10
Penalty
18
Chuyền ngắn
21
Tầm nhìn
43
Tạt bóng
12
Chuyền dài
16
Đá phạt
10
Sút xoáy
13
Rê bóng
10
Giữ bóng
12
Khéo léo
34
Thăng bằng
30
Phản ứng
64
Kèm người
14
Lấy bóng
12
Cắt bóng
18
Đánh đầu
13
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
65
Thể lực
32
Quyết đoán
19
Nhảy
56
Bình tĩnh
20
TM đổ người
59
TM bắt bóng
58
TM phát bóng
54
TM phản xạ
59
TM chọn vị trí
62
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~2024 | VfL Bochum | |
2022~ | 1. FC Kaiserslautern | |
2022~2024 | 1. FC Kaiserslautern | |
2019~ | 1. FC Union Berlin | |
2019~2022 | 1. FC Union Berlin | |
2016~2019 | FC Augsburg | |
2009~2016 | VfL Bochum |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |