68
GK
A. Lunev
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Andrey Lunev
GK 68
|
|
13.11.1991
190cm
|
82kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
65
25
26
25
25
27
27
25
26
26
25
24
24
24
23
23
25
TM Đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
56
TM Phản xạ
68
Tốc độ
49
TM chọn vị trí
66
Tốc độ
48
Tăng tốc
51
Dứt điểm
12
Lực sút
41
Sút xa
11
Chọn vị trí
9
Vô lê
11
Penalty
13
Chuyền ngắn
22
Tầm nhìn
56
Tạt bóng
14
Chuyền dài
28
Đá phạt
15
Sút xoáy
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
15
Khéo léo
32
Thăng bằng
44
Phản ứng
67
Kèm người
16
Lấy bóng
17
Cắt bóng
17
Đánh đầu
15
Xoạc bóng
10
Sức mạnh
62
Thể lực
24
Quyết đoán
23
Nhảy
53
Bình tĩnh
47
TM đổ người
66
TM bắt bóng
64
TM phát bóng
56
TM phản xạ
68
TM chọn vị trí
66
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Andrey Lunev mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ 카라바흐 FK
2021~ Bayer 04 Leverkusen
2021~2023 Bayer 04 Leverkusen
2017~2021 제니트
2015~2015 사투른 라멘스코예
2015~2017 FC 우파
2013~2014 로코모티브 칼루가
2012~2012 NK 이스트라
2009~2015 토르페도 모스크바
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%