69
CB
Arbilla
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arbilla
CB 69 LB 66 RB 66
|
|
15.05.1987
178cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
17
57
56
56
56
61
57
65
58
58
66
66
63
63
63
63
66
Tốc độ
48
Sút
52
Chuyền bóng
63
Rê bóng
59
Phòng thủ
64
Thể chất
71
Tốc độ
54
Tăng tốc
41
Dứt điểm
37
Lực sút
76
Sút xa
66
Chọn vị trí
52
Vô lê
44
Penalty
43
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
52
Tạt bóng
68
Chuyền dài
67
Đá phạt
75
Sút xoáy
74
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Phản ứng
65
Kèm người
62
Lấy bóng
66
Cắt bóng
67
Đánh đầu
65
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
74
Thể lực
66
Quyết đoán
74
Nhảy
68
Bình tĩnh
60
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Arbilla mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%