76
CB
Arbilla
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Arbilla
CB 76 RB 74 LB 74
|
|
15.05.1987
177cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
20
62
62
62
62
66
62
71
63
63
73
73
71
71
70
70
73
Tốc độ
60
Sút
53
Chuyền bóng
67
Rê bóng
65
Phòng thủ
72
Thể chất
74
Tốc độ
67
Tăng tốc
53
Dứt điểm
40
Lực sút
77
Sút xa
65
Chọn vị trí
55
Vô lê
47
Penalty
46
Chuyền ngắn
73
Tầm nhìn
55
Tạt bóng
71
Chuyền dài
62
Đá phạt
77
Sút xoáy
71
Rê bóng
62
Giữ bóng
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Phản ứng
71
Kèm người
69
Lấy bóng
76
Cắt bóng
73
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
75
Sức mạnh
74
Thể lực
70
Quyết đoán
79
Nhảy
77
Bình tĩnh
62
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xem Arbilla mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%