62
LM
A. Mabil
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Awer Mabil
LM 62 RM 62 LW 63
|
|
15.09.1995
178cm
|
73kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
14
56
58
60
60
52
58
42
59
59
37
36
44
44
47
47
37
Tốc độ
76
Sút
55
Chuyền bóng
55
Rê bóng
61
Phòng thủ
29
Thể chất
51
Tốc độ
75
Tăng tốc
78
Dứt điểm
51
Lực sút
63
Sút xa
54
Chọn vị trí
56
Vô lê
55
Penalty
65
Chuyền ngắn
54
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
61
Chuyền dài
47
Đá phạt
53
Sút xoáy
63
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Phản ứng
49
Kèm người
29
Lấy bóng
28
Cắt bóng
30
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
16
Sức mạnh
47
Thể lực
58
Quyết đoán
51
Nhảy
58
Bình tĩnh
53
TM đổ người
13
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
15
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Xem Awer Mabil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Grasshopper Club Zurich
2023~2023 Sparta Praha
2022~ Cadiz CF
2022~2022 Kasimpasa SK
2022~2023 Cadiz CF
2017~2018 FC Pacos de Ferreira
2016~2017 에스비에르 fB
2015~2022 FC Mitwilan
2012~2012 켐벨타운
2012~2015 Adelaide United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%