92
LW
A. Mabil
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Awer Mabil
LW
92
RW
92
179cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
86
88
89
89
83
88
72
88
88
66
66
72
72
75
75
66
Tốc độ
98
Sút
84
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
58
Thể chất
80
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
85
Lực sút
93
Sút xa
79
Chọn vị trí
92
Vô lê
73
Penalty
79
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
85
Chuyền dài
76
Đá phạt
86
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
91
Phản ứng
79
Kèm người
60
Lấy bóng
59
Cắt bóng
57
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
76
Thể lực
90
Quyết đoán
75
Nhảy
90
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Grasshopper Club Zurich | |
2023~2023 | Sparta Praha | |
2022~ | Cadiz CF | |
2022~2022 | Kasimpasa SK | |
2022~2023 | Cadiz CF | |
2017~2018 | FC Pacos de Ferreira | |
2016~2017 | 에스비에르 fB | |
2015~2022 | FC Mitwilan | |
2012~2012 | 켐벨타운 | |
2012~2015 | Adelaide United |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |