92
LW
A. Mabil
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Awer Mabil
LW 92 RW 92
|
|
15.09.1995
179cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
3
5
Level
20
86
88
89
89
83
88
72
88
88
66
66
72
72
75
75
66
Tốc độ
98
Sút
84
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
58
Thể chất
80
Tốc độ
98
Tăng tốc
99
Dứt điểm
85
Lực sút
93
Sút xa
79
Chọn vị trí
92
Vô lê
73
Penalty
79
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
85
Chuyền dài
76
Đá phạt
86
Sút xoáy
88
Rê bóng
90
Giữ bóng
92
Khéo léo
99
Thăng bằng
91
Phản ứng
79
Kèm người
60
Lấy bóng
59
Cắt bóng
57
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
76
Thể lực
90
Quyết đoán
75
Nhảy
90
Bình tĩnh
86
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
18
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Awer Mabil mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Grasshopper Club Zurich
2023~2023 Sparta Praha
2022~ Cadiz CF
2022~2022 Kasimpasa SK
2022~2023 Cadiz CF
2017~2018 FC Pacos de Ferreira
2016~2017 에스비에르 fB
2015~2022 FC Mitwilan
2012~2012 켐벨타운
2012~2015 Adelaide United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%