69
CB
B. Hübner
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Benjamin Hübner
CB 69
|
|
04.07.1989
193cm
|
86kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
2
Level
16
45
44
42
42
50
45
60
45
45
66
66
56
56
54
54
66
Tốc độ
33
Sút
28
Chuyền bóng
48
Rê bóng
49
Phòng thủ
69
Thể chất
59
Tốc độ
30
Tăng tốc
37
Dứt điểm
22
Lực sút
46
Sút xa
19
Chọn vị trí
36
Vô lê
40
Penalty
44
Chuyền ngắn
56
Tầm nhìn
45
Tạt bóng
41
Chuyền dài
56
Đá phạt
37
Sút xoáy
35
Rê bóng
51
Giữ bóng
52
Khéo léo
30
Thăng bằng
40
Phản ứng
65
Kèm người
70
Lấy bóng
69
Cắt bóng
69
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
71
Thể lực
30
Quyết đoán
67
Nhảy
54
Bình tĩnh
63
TM đổ người
14
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Chuyền dài ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Benjamin Hübner mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%